Có 2 kết quả:

彻夜不眠 chè yè bù mián ㄔㄜˋ ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄢˊ徹夜不眠 chè yè bù mián ㄔㄜˋ ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be sleepless all night

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be sleepless all night

Bình luận 0