Có 2 kết quả:
彻夜不眠 chè yè bù mián ㄔㄜˋ ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄢˊ • 徹夜不眠 chè yè bù mián ㄔㄜˋ ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄢˊ
chè yè bù mián ㄔㄜˋ ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be sleepless all night
Bình luận 0
chè yè bù mián ㄔㄜˋ ㄜˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be sleepless all night
Bình luận 0